Có 2 kết quả:
过从 guò cóng ㄍㄨㄛˋ ㄘㄨㄥˊ • 過從 guò cóng ㄍㄨㄛˋ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have relations with
(2) to associate with
(2) to associate with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have relations with
(2) to associate with
(2) to associate with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0